🌟 주요 (主要)

☆☆   Danh từ  

1. 중심이 되고 중요함.

1. (SỰ) CHỦ YẾU, CHỦ CHỐT: Sự trở thành trung tâm và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 고객.
    Main customer.
  • 주요 과제.
    Major tasks.
  • 주요 내용.
    Main content.
  • 주요 사건.
    Major events.
  • 주요 원인.
    A major cause.
  • 주요 인물.
    Main character.
  • 국가가 관리하는 주요 시설로는 공항과 발전소 등이 있다.
    Major state-controlled facilities include airports and power plants.
  • 영화의 등장인물은 크게 주요 인물과 주변 인물로 나눌 수 있다.
    The characters in the movie can be largely divided into main and surrounding characters.
  • 김 기자, 이번 파업의 주요 쟁점은 무엇인가요?
    Reporter kim, what is the main issue of this strike?
    네. 노동조합에서는 임금의 인상을 주된 문제로 삼고 있는 것으로 전해졌습니다.
    Yes. it has been reported that labor unions are primarily concerned with wage increases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주요 (주요)
📚 Từ phái sinh: 주요하다(主要하다): 중심이 되고 중요하다.

📚 Annotation: 주로 '주요 ~'로 쓴다.


🗣️ 주요 (主要) @ Giải nghĩa

🗣️ 주요 (主要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Thời tiết và mùa (101)