🌟 대상 (大賞)

  Danh từ  

1. 여러 가지 상 가운데 가장 큰 상.

1. GIẢI NHẤT: Giải to nhất trong các giải thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영예의 대상.
    An object of honor.
  • Google translate 대상 상금.
    Grand prize money.
  • Google translate 대상 수상.
    Grand prize winner.
  • Google translate 대상 수상자.
    Grand prize winners.
  • Google translate 대상 수여.
    Awards.
  • Google translate 대상을 받다.
    Receive the grand prize.
  • Google translate 대상을 수상하다.
    Win the grand prize.
  • Google translate 대상을 차지하다.
    Take the grand prize.
  • Google translate 대상을 타다.
    Ride the grand prize.
  • Google translate 진호가 이번 미술 대회에서대상을 차지한 것은 아무도 예상하지 못한 결과였다.
    Jinho's winning the grand prize at this art competition was an unexpected result.
  • Google translate 이번 과학 경진 대회의 대상 수상자에게는 해외 연수의 기회가 주어진다.
    The grand prize winner of this science competition will be given a chance to train abroad.
  • Google translate 올해 사진전에서 대상을 받은 이 작가는 누구야? 처음 들어 본 이름인데.
    Who is this writer who won the grand prize at this year's photo exhibition? i've never heard of that name.
    Google translate 응, 이번에 처음 출전한 젊은 작가래.
    Yeah, he's the first young writer to compete.

대상: grand prize; grand prix,たいしょう【大賞】,grand prix, premier prix,gran premio,جائزة كبيرة,дээд шагнал,giải nhất,รางวัลชนะเลิศ, รางวัลอันดับหนึ่ง,anugerah utama,главный приз,大奖,一等奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대상 (대ː상)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 대상 (大賞) @ Giải nghĩa

🗣️ 대상 (大賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chào hỏi (17)