🌟 기관 (機關)

☆☆   Danh từ  

1. 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치.

1. ĐỘNG CƠ, MÁY: Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동력 기관.
    Power engine.
  • 전력 기관.
    Power engine.
  • 증기 기관.
    Steam engine.
  • 기관이 고장 나다.
    The engine is broken.
  • 기관을 고치다.
    To repair an organ).
  • 기관이 멈추다.
    The engine stops.
  • 기관을 손보다.
    Repair an institution.
  • 증기 기관은 수증기를 동력원으로 이용한다.
    The steam engine uses water vapor as its power source.
  • 배 아래에서 기관 돌아가는 소리가 나더니 거대한 배가 움직이기 시작했다.
    Under the ship came the sound of the engine running, and the huge ship began to move.
  • 도착 시간이 지났는데 왜 배가 안 오지?
    Why isn't the ship coming when it's past arrival time?
    기관 고장으로 출발이 늦어졌대.
    The departure was delayed due to engine trouble.

2. 사회생활에서 일정한 역할을 하거나 목적을 이루기 위해 설치한 기구나 조직.

2. CƠ QUAN: Tổ chức hay cơ cấu được thiết lập nhằm mục đích hoặc đóng vai trò nhất định trong đời sống xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각급 기관.
    Agency of all levels.
  • 공적 기관.
    Public institution.
  • 대행 기관.
    Agency.
  • 보도 기관.
    Press.
  • 상급 기관.
    A higher authority.
  • 정부 기관.
    Government agencies.
  • 통신 기관.
    Communication agency.
  • 관계된 기관의 허락 없이는 그 서류를 처리할 수 없다는 말을 들었다.
    I was told that the document could not be processed without the permission of the relevant agency.
  • 그 박물관은 소장하고 있는 그림을 원하는 기관에 빌려주기도 한다.
    The museum also lends the paintings it has to the institution it wants.
  • 우리 시의 시청은 종합 평가에서 우수한 기관으로 선정되어 포상금을 받았다.
    The city hall of our city was selected as an excellent institution in the comprehensive evaluation and received a reward.
  • 이 연구소의 책임자는 이전에 어디에 계시던 분인가요?
    Where was the director of the institute before?
    교육 관련 연구를 담당하던 기관에서 일하시던 분입니다.
    He worked for an institution responsible for education research.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관 (기관)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 기관 (機關) @ Giải nghĩa

🗣️ 기관 (機關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)