🌟 차다

☆☆☆   Động từ  

1. 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.

1. ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공을 차다.
    Kick the ball.
  • 깡통을 차다.
    Kick a can.
  • 제기를 차다.
    Kick a jegi.
  • 발로 차다.
    Kick.
  • 나는 발로 축구공을 힘껏 찼다.
    I kicked the soccer ball hard.
  • 그가 돌멩이는 포물선을 그리며 멀리 날아갔다.
    His cold stone flew away, drawing a parabola.
  • 한쪽에서는 사내아이들이 제기를 차며 놀고 있었다.
    On one side, boys were kicking jegi.

2. 발을 힘껏 뻗어 사람을 치다.

2. ĐÁ: Lấy hết sức duỗi chân ra đá vào người ta.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉덩이를 차다.
    Kick your ass.
  • 발로 차다.
    Kick.
  • 화가 난 나는 사내의 엉덩이를 발로 세게 찼다.
    Angry i kicked the man's ass hard.
  • 그 권투 경기에서는 상대 선수를 차는 것이 허용되지 않았고 오로지 주먹만 사용할 수 있었다.
    In the boxing match, it was not allowed to kick an opponent and only a fist could be used.
  • 네가 어제 발로 차서 허벅지에 멍이 들었잖아!
    You kicked me yesterday and bruised my thigh!
    그렇게 세게 차지도 않았는데.
    I didn't even kick it that hard.

3. 혀끝을 입천장 앞쪽에 붙였다가 떼면서 소리를 내다.

3. TẶC LƯỠI: Đặt đầu lưỡi vào phía trước hàm trên rồi rút lại tạo ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차는 소리.
    The sound of tongue kicking.
  • 혀를 차다.
    To kick one's tongue.
  • 한 노인은 내가 한심하다는 듯이 ‘쯧쯧’ 혀를 찼다.
    An old man kicked his '쯧쯧' tongue as if i were pathetic.
  • 내가 제출한 보고서가 마음에 들지 않았는지 박 부장은 혀를 차며 고개를 저었다.
    Didn't you like the report i submitted? park shook his head, kicking his tongue.
  • 내가 자식이 없다고 말하면 어떤 이들은 퍽 안됐다는 표정으로 혀를 끌끌 차는 것이었다.
    When i said i had no children, some people were slapping their tongues with a look of great pity.

4. 발로 힘 있게 밀어젖히다.

4. ĐẠP: Dùng chân đẩy xô nghiêng một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차고 나가다.
    To kick out.
  • 땅을 차다.
    Kick the ground.
  • 바닥을 차다.
    Kick the floor.
  • 나는 높이 도약하기 위해 바닥을 힘껏 찼다.
    I kicked the floor as hard as i could to jump high.
  • 아이들은 출발선을 차고 힘차게 달려 나갔다.
    The children kicked the starting line and ran vigorously out.

5. (속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽이 일방적으로 관계를 끊다.

5. ĐÁ: (cách nói thông tục) Một bên trong quan hệ nam nữ yêu đương đơn phương cắt đứt quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 나를 버린 그녀를 원망했다.
    I resent her for dumping me.
  • 나는 거짓말을 자꾸 하는 애인에게 실망해서 그를 버렸다.
    I dumped him because i was disappointed with my lover who kept lying.
  • 우리는 십 년을 사귀었지만 그가 나를 차면서 한순간에 남남이 되었다.
    We dated for ten years, but when he kicked me, we became strangers.
  • 남자 친구가 갑자기 나보고 헤어지재.
    Boyfriend suddenly wants to break up with me.
    남자 친구가 널 거야?
    Did your boyfriend kick you?

6. (비유적으로) 자기에게 베풀어지거나 들어오는 좋은 기회를 받아들이지 않다.

6. ĐẠP BỎ, ĐÁ ĐI, XUA ĐI: (cách nói ẩn dụ) Không đón nhận cơ hội tốt đến với mình hoặc được mang lại cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기회를 차다.
    Take the chance.
  • 복을 차다.
    Blessed.
  • 승규는 그 좋은 기회를 버린 게 너무 후회가 되었다.
    Seung-gyu was so sorry to have dumped the good opportunity.
  • 나는 굴러 들어온 복을 차는 건 아닌가 하는 생각이 들었다.
    I wondered if i was kicking the luck that had rolled in.
  • 유명 회사에서 나를 데려가고 싶다고 연락이 왔는데 거절했어.
    I got a call from a famous company that wanted to take me, but i refused.
    그 좋은 기회를 왜 거절해? 네가 복을 제 발로 찼구나.
    Why turn down that great opportunity? you kicked the luck with your own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차다 (차다) () 차니 ()
📚 Từ phái sinh: 차이다: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다., 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다., (속된…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 차다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)