🌟 시기 (時期)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 현상이 진행되는 때.

1. THỜI KỲ, THỜI ĐIỂM: Lúc mà một việc hay một hiện tượng nào đó được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봄은 날씨를 예측하기 어려운 시기이다.
    Spring is a difficult time to predict the weather.
  • Google translate 가을철은 건조해서 산불을 조심해야 하는 시기입니다.
    Autumn is a time when you have to watch out for forest fires because it is dry.
  • Google translate 지수는 대학 등록 시기를 놓쳐서 재수를 해야 할 상황에 놓였다.
    The index missed the time to enroll in college and is in a situation where it has to take another year.
Từ tham khảo 때: 시간의 어떤 순간이나 부분., 끼니 또는 밥을 먹는 시간., 어떤 일을 하기에 알맞…

시기: time; period,じき【時期】,temps, moment,temporada, época, etapa, período,وقت,цаг, тогтсон цаг, цаг үе,thời kỳ, thời điểm,เวลา, กาล, สมัย,periode,период; сезон,时期,时节,季节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시기 (시기)
📚 Từ phái sinh: 시기적(時期的): 알맞은 때나 기회에 관련된. 시기적(時期的): 알맞은 때나 기회에 관련된 것.
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시기 (時期) @ Giải nghĩa

🗣️ 시기 (時期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)