🌟 잠깐

☆☆☆   Phó từ  

1. 아주 짧은 시간 동안에.

1. TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠깐 기다리다.
    Wait a moment.
  • Google translate 잠깐 끊기다.
    Be cut off for a moment.
  • Google translate 잠깐 들르다.
    Drop by.
  • Google translate 잠깐 쉬다.
    Take a break.
  • Google translate 잠깐 이야기하다.
    Have a brief chat.
  • Google translate 잠깐 자다.
    Take a nap.
  • Google translate 승규는 서울에 간 김에 삼촌 댁에 잠깐 들렀다.
    Seung-gyu stopped by his uncle's house while he was in seoul.
  • Google translate 민준은 전화 받는 동안 방 밖에서 잠깐 기다리라고 했다.
    Minjun asked me to wait outside the room for a moment while answering the phone.
  • Google translate 왜 이렇게 늦게 일어났어요?
    Why did you get up so late?
    Google translate 잠깐 눈 좀 붙인다는 게 계속 자 버렸네요.
    I've been sleeping for a while.

잠깐: for a moment; for an instant; for a while,ちょっと【一寸・鳥渡】。すこし【少し】,(adv.) un instant,por un tiempo, por un instante, por un rato,لحظةً,түр, түр зуур, агшин зуур,trong chốc lát, một chốc, một lát,สักครู่, ประเดี๋ยว, ชั่วครู่, ชั่วประเดี๋ยว, สักประเดี๋ยว,sebentar,на минутку; на секунду,一下,暂时地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠깐 (잠깐)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 잠깐 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠깐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)