🌟 이상 (理想)

  Danh từ  

1. 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 상태나 모습.

1. LÝ TƯỞNG: Trạng thái hay hình ảnh tốt nhất trong những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상 국가.
    Countries above.
  • 이상 세계.
    The ideal world.
  • 이상이 높다.
    Above is high.
  • 이상을 가지다.
    Have an ideal.
  • 이상을 그리다.
    Draw an ideal.
  • 이상을 바라다.
    Hope for ideal.
  • 이상을 추구하다.
    Pursue ideals.
  • 이상을 향하다.
    Towards the ideal.
  • 지금처럼 좋아하는 일을 하며 사는 것이 내가 바라던 이상이다.
    It's more than i ever hoped to live doing what i like to do now.
  • 민준이는 불치병에 걸린 사람들을 치료하겠다는 이상을 품고 의사가 되었다.
    Min-jun became a doctor with the ideal of treating terminally ill people.
  • 모든 사람들이 걱정 없이 행복하게 살 수 있는 세상은 없을까?
    Is there no world in which everyone can live happily without worries?
    모두가 그런 이상 사회를 꿈꾸었지만 현실은 그렇지 않지.
    Everybody dreams of a society like that, but the reality isn't.
Từ trái nghĩa 현실(現實): 현재 실제로 있는 사실이나 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상 (이ː상)
📚 Từ phái sinh: 이상적(理想的): 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은. 이상적(理想的): 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Triết học, luân lí  


🗣️ 이상 (理想) @ Giải nghĩa

🗣️ 이상 (理想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20)