🌟 주로 (主 로)

☆☆☆   Phó từ  

1. 기본이나 중심이 되게.

1. CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주로 먹는 음식.
    Mainly eaten food.
  • 주로 가는 곳.
    Where i usually go.
  • 주로 나타나다.
    Mainly manifested.
  • 주로 맛보다.
    Have a taste mainly.
  • 주로 지켜보다.
    Observe chiefly.
  • 나는 카페에 가면 주로 에스프레소를 마신다.
    I usually drink espresso when i go to a cafe.
  • 민준이는 주로 주말에 친구들과 컴퓨터 게임을 하고 논다.
    Minjun usually plays computer games with his friends on weekends.
  • 우리는 만나면 주로 영화를 보거나 밥을 먹으며 시간을 보냈다.
    When we met, we usually spent time watching movies or eating.
  • 요즘은 뭘 하면서 지내세요?
    What do you do these days?
    매일 비가 와서 주로 집 안에서 지내고 있어요.
    It rains every day, so i usually stay indoors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주로 (주로)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 주로 (主 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 주로 (主 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)