🌟 바람

Danh từ phụ thuộc  

1. 뒷말의 이유나 원인을 나타내는 말.

1. DO, : Từ thể hiện lí do hay nguyên nhân của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 바람에.
    In the wind.
  • Google translate 들어가는 바람에.
    In the wind of entering.
  • Google translate 먹는 바람에.
    In the wind of eating.
  • Google translate 자는 바람에.
    In the wake of sleep.
  • Google translate 갑자기 비가 오는 바람에 옷이 다 젖었다.
    The clothes were all wet because of the sudden rain.
  • Google translate 민준은 아침에 정신없이 집을 나오는 바람에 휴대 전화를 놓고 왔다.
    Minjun left his cell phone because he left home in a hectic morning.
  • Google translate 남편이 외식을 하자는 바람에 벌써 삼 일째 밖에서 저녁 식사를 했다.
    I've already had dinner outside for the third day because my husband asked me to go out.
  • Google translate 좀 늦으셨네요.
    You're a little late.
    Google translate 출발하려는데 갑자기 급한 전화가 오는 바람에 좀 늦었어요.
    I was going to leave, but i was a little late because i suddenly got an urgent call.

바람: baram,いきおい【勢い】。ひょうし【拍子】。はずみ,,,سبب ، فضل,улмаас, учраас, шалтгаалан, болоод,do, vì,เนื่องจาก..., เพราะว่า...,karena,sebab,влияние; по причине; так как,(无对应词汇),

2. 그 옷차림을 나타내는 말.

2. VỚI BỘ DẠNG (...): Từ thể hiện cách ăn mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버선 바람.
    Burson wind.
  • Google translate 속옷 바람.
    Underwear wind.
  • Google translate 슬리퍼 바람.
    Slippers wind.
  • Google translate 잠옷 바람.
    Pajamas on.
  • Google translate 팬티 바람.
    Panty wind.
  • Google translate 아이는 샤워 후 속옷 바람으로 집 안을 돌아다녔다.
    The child wandered around the house in his underwear after the shower.
  • Google translate 불이 났다는 말에 사람들은 잠옷 바람으로 뛰어나왔다.
    People jumped out in their pajamas when they heard there was a fire.
  • Google translate 저기 유민 씨가 아주 급하게 어디를 가네요.
    Yoomin is going somewhere in a hurry.
    Google translate 슬리퍼 바람인 걸 보니 어디 가까운 곳에 다녀오려는 것 같아요.
    It looks like you're going somewhere close to your slippers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바람 (바람)

📚 Annotation: 주로 '-는 바람에'로 쓴다.


🗣️ 바람 @ Giải nghĩa

🗣️ 바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)