🌟 그런

1. ‘그리한’이 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리한'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아까는 너무 시끄러워서 네가 날 부른 줄 모르고 그냥 지나갔던 거야.
    It was so noisy earlier that i just walked past without knowing you called me.
    Google translate 나는 네가 그런 줄도 모르고 날 무시하는 걸로 오해했었어.
    I misunderstood you for ignoring me without knowing you did.
작은말 고런: ‘고리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저런: ‘저리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이런: '이리한'이 줄어든 말.

그런: geureon,そんな。あんな。そのような。あのような,,,مثل ذلك ، مثل هذا الأمر,тийм, түүн шиг,như vậy, như thế,เช่นนั้น, อย่างนั้น, แบบนั้น, ดังนั้น, ประเภทนั้น,begitu, semacam itu,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그런 ()


🗣️ 그런 @ Giải nghĩa

🗣️ 그런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13)