🌟 잠시 (暫時)

☆☆☆   Phó từ  

1. 잠깐 동안에.

1. TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠시 기다리다.
    Wait a minute.
  • 잠시 나타나다.
    Appear for a moment.
  • 잠시 들르다.
    Drop by.
  • 잠시 만나다.
    Meet for a while.
  • 잠시 머물다.
    Stay for a while.
  • 잠시 머뭇거리다.
    Hold back for a moment.
  • 잠시 보다.
    See for a moment.
  • 잠시 쉬다.
    Take a break.
  • 잠시 살다.
    Live for a while.
  • 잠시 실례하다.
    Excuse me for a moment.
  • 잠시 잊다.
    Forget for a moment.
  • 잠시 주춤하다.
    To pause for a moment.
  • 나는 방학 동안에 할머니 댁에 가서 잠시 머무를 계획이었다.
    I planned to go to my grandmother's house and stay for a while during the vacation.
  • 그는 숨이 찬지 걸음을 잠시 멈추고 호흡을 가다듬고 다시 길을 걸었다.
    He paused for a moment, took a breath and walked again.
  • 승규는 그들에게 맞고 잠시 쓰러졌다가 이내 정신을 차리고 다시 일어섰다.
    Seung-gyu was beaten down by them for a while and soon regained consciousness and stood up again.
  • 아버지의 호통에 그녀는 잠시 눈물을 보이더니 곧 다시 얼굴에 웃음을 띠었다.
    At her father's cry she cried for a moment, and soon her face was smiling again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠시 (잠ː시)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 잠시 (暫時) @ Giải nghĩa

🗣️ 잠시 (暫時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)