🌟 내지 (乃至)

  Phó từ  

1. ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.

1. KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만 원 내지 이만 원.
    10,000 to 20,000 won.
  • 백 개 내지 이백 개.
    A hundred or two hundred.
  • 세 명 내지 다섯 명.
    Three or five.
  • 스무 살 내지 스물네 살.
    20 to 24 years old.
  • 내지 스물.
    Fever or twenty.
  • 얼핏 보기엔 스무 살 내지 스물한 살로 보이는 그 여자는 사실 서른이 넘은 사람이었다.
    The woman, who at first glance appeared to be twenty or twenty-one, was actually over thirty.
  • 열흘 내지 보름 이내에 비가 오지 않으면 올해 농사에서는 건질 것이 없을 것으로 예상된다.
    Unless it rains within 10 to 15 days, nothing is expected to be recovered from farming this year.
  • 이번 시험 성적은 얼마나 나올 것 같아?
    How much do you think you'll get on this test?
    글쎄, 모르긴 해도 팔십 점 내지 구십 점은 나올 것 같은데.
    Well, i don't know, but i think i'll get 80 or 90 points.

2. 그렇지 않으면.

2. HAY, HOẶC: Nếu không phải thế thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가수 내지 영화배우.
    A singer or a movie star.
  • 국어 내지 영어.
    Korean or english.
  • 발명 내지 발견.
    Inventions or discoveries.
  • 상속 내지 증여.
    Inheritance or gift.
  • 의사 내지 변호사.
    A doctor or a lawyer.
  • 그 남자가 자신을 법조인이라고 소개한 걸 보니 검사 내지 변호사인 듯했다.
    The man introduced himself as a legal person, so he seemed to be a prosecutor or lawyer.
  • 평소 다른 사람들 앞에 서는 것을 좋아하는 나는 가수 내지 배우가 되는 것이 꿈이다.
    My dream is to be a singer or an actor because i usually like to be in front of others.
  • 바쁜 건 언제쯤 끝나?
    When do you finish your busy work?
    아마도 이번 주 금요일 내지 토요일에는 끝날 것 같아.
    I think it'll probably be over this friday or saturday.
Từ đồng nghĩa 또는: 그렇지 않으면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내지 (내ː지)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말들 사이에 쓴다.


🗣️ 내지 (乃至) @ Giải nghĩa

🗣️ 내지 (乃至) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)