🌟 자세히 (仔細/子細 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.

1. MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자세히 듣다.
    Listen carefully.
  • 자세히 말하다.
    Speak in detail.
  • 자세히 묘사하다 .
    Describe in detail.
  • 자세히 보다.
    Take a closer look.
  • 자세히 살피다.
    Examine closely.
  • 자세히 설명하다.
    Explain in detail.
  • 자세히 소개하다.
    Introduce in detail.
  • 자세히 쓰다.
    Write in detail.
  • 자세히 알다.
    Know in detail.
  • 자세히 연구하다.
    Study in detail.
  • 자세히 읽다.
    Read carefully.
  • 자세히 헤아리다.
    To count in detail.
  • 자세히 설명해 놓은 참고 도서를 읽으니 복잡한 이론이 쉽게 정리되었다.
    Reading the detailed reference book made it easy to organize complex theories.
  • 우리 수학 선생님은 문제 하나하나 자세히 풀이 과정을 써 주셔서 이해하기 쉽다.
    Our math teacher has written a detailed course to solve each and every problem, so it's easy to understand.
  • 나 사표 내려고. 좀 쉬어야겠어.
    I'm resigning. i need some rest.
    에둘러 말하지 말고 자세히 좀 얘기해 봐. 무슨 일 있는 거야?
    Don't go around and talk about it in detail. what's going on?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자세히 (자세히)


🗣️ 자세히 (仔細/子細 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 자세히 (仔細/子細 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Luật (42) Sở thích (103) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8)