🌟 소식 (小食)

  Danh từ  

1. 음식을 적게 먹음.

1. SỰ ĂN ÍT: Việc ăn không nhiều đồ ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소식의 효과.
    The effect of news.
  • Google translate 소식을 지향하다.
    Aim for news.
  • Google translate 소식을 하다.
    Have news.
  • Google translate 소식으로 장수하다.
    Long live from news.
  • Google translate 소식을 하는 지수는 몸매가 날씬하다.
    The usual news index is slim.
  • Google translate 유민이는 다이어트를 위해서 이제부터 소식을 하기로 했다.
    Yumin decided to eat from now on for a diet.
  • Google translate 소식을 하는 사람이 장수한다는 연구 결과가 있대요.
    There's a study showing that people who eat live longer.
    Google translate 정말요? 그럼 밥을 조금씩 먹는 습관을 들여야겠네요.
    Really? then i'll make a habit of eating little by little.
Từ trái nghĩa 대식(大食): 음식을 많이 먹음.

소식: light eating; eating little,しょうしょく・こしょく・しょうじき【小食】,frugalité, appétit d'oiseau,comer poco,أكلُ الطعام قليلا,хөнгөн хооллолт,sự ăn ít,การกินน้อย, การทานน้อย, การรับประทานน้อย,makan sedikit,есть по немножку; принимать пищу небольшими порциями,少量进食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소식 (소ː식) 소식이 (소ː시기) 소식도 (소ː식또) 소식만 (소ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 소식하다(小食하다): 음식을 적게 먹다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 소식 (小食) @ Giải nghĩa

🗣️ 소식 (小食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48)