🌟 소식 (消息)

☆☆☆   Danh từ  

1. 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.

1. TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 소식.
    Bad news.
  • 좋은 소식.
    Good news.
  • 소식이 감감하다.
    Have a sense of news.
  • 소식이 끊기다.
    No news.
  • 소식이 없다.
    No word.
  • 소식이 오다.
    News is coming.
  • 소식을 듣다.
    Hear the news.
  • 소식을 전하다.
    Deliver the news.
  • 나는 소식이 끊겼던 친구와 만나 그동안의 이야기를 나누었다.
    I met a friend who had been out of touch and talked to him.
  • 할머니는 전쟁 때 잃어버린 아들이 살아 있다는 소식에 하염없이 눈물만 흘리셨다.
    Grandmother shed tears at the news that her son, who was lost in the war, was alive.
  • 지수는 요즘 왜 소식이 없지?
    Why hasn't jisoo heard from you lately?
    결혼했다는 말도 있고 외국으로 유학 갔다는 말도 있던데.
    Some say they're married and some say they've gone abroad to study abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소식 (소식) 소식이 (소시기) 소식도 (소식또) 소식만 (소싱만)
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Gọi điện thoại  


🗣️ 소식 (消息) @ Giải nghĩa

🗣️ 소식 (消息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)