🌟 이상 (異狀)

Danh từ  

1. 보통이나 평소와는 다른 상태.

1. SỰ BẤT THƯỜNG: Tình trạng khác với thông thường và thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상 무.
    Clear.
  • 이상 반응.
    Abnormal reaction.
  • 이상 징후.
    Anomaly.
  • 이상이 없다.
    No abnormality.
  • 이상이 있다.
    There is an abnormality.
  • 이상을 발견하다.
    Discover an abnormality.
  • 민준이는 허리에 평소와 다른 이상 통증을 느껴 병원에 갔다.
    Min-joon went to the hospital with unusual back pain.
  • 적군의 기지에 이상 징후가 보여 우리 군은 바로 경계 태세에 들어갔다.
    South korea's military was immediately put on alert for signs of abnormalities at enemy bases.
  • 근무 중 이상 무!
    Clear at work!
    수고가 많군.
    Good work.
Từ tham khảo 정상(正常): 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상 (이ː상)


🗣️ 이상 (異狀) @ Giải nghĩa

🗣️ 이상 (異狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Luật (42) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)