🌟 이상 (異狀)

Danh từ  

1. 보통이나 평소와는 다른 상태.

1. SỰ BẤT THƯỜNG: Tình trạng khác với thông thường và thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이상 무.
    Clear.
  • Google translate 이상 반응.
    Abnormal reaction.
  • Google translate 이상 징후.
    Anomaly.
  • Google translate 이상이 없다.
    No abnormality.
  • Google translate 이상이 있다.
    There is an abnormality.
  • Google translate 이상을 발견하다.
    Discover an abnormality.
  • Google translate 민준이는 허리에 평소와 다른 이상 통증을 느껴 병원에 갔다.
    Min-joon went to the hospital with unusual back pain.
  • Google translate 적군의 기지에 이상 징후가 보여 우리 군은 바로 경계 태세에 들어갔다.
    South korea's military was immediately put on alert for signs of abnormalities at enemy bases.
  • Google translate 근무 중 이상 무!
    Clear at work!
    Google translate 수고가 많군.
    Good work.
Từ tham khảo 정상(正常): 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태.

이상: abnormality,いじょう【異状】,anomalie, anormal,anomalía,غرابة,хачин, сонин, жигтэй, хэвийн бус,sự bất thường,ความผิดปกติ, ความไม่ปกติ, การเจ็บป่วย, ความไม่สมบูรณ์,kelainan, keanehan,странность,异常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상 (이ː상)


🗣️ 이상 (異狀) @ Giải nghĩa

🗣️ 이상 (異狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)