🌟 기관 (器官)

  Danh từ  

1. 일정한 모양과 기능을 가지고 있으면서 생물의 몸을 구성하는 부분.

1. CƠ QUAN: Bộ phận có hình dạng và chức năng nhất định đồng thời cấu thành cơ thể của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내장 기관.
    Built-in organs.
  • Google translate 말단 기관.
    The terminal organ.
  • Google translate 미각 기관.
    Taste organs.
  • Google translate 번식 기관.
    The reproductive organ.
  • Google translate 신체 기관.
    Body organ.
  • Google translate 인공 기관.
    Artificial organs.
  • Google translate 청각 기관.
    The auditory organ.
  • Google translate 평형 기관.
    Equilibrium organ.
  • Google translate 후각 기관.
    Smell organ.
  • Google translate 기관이 발달하다.
    The organ develops.
  • Google translate 기관이 연결되다.
    The institution is connected.
  • Google translate 허파는 우리 몸에서 호흡을 담당하는 기관이다.
    The lungs are the organs responsible for breathing in our bodies.
  • Google translate 진화론에서는 생물체의 몸에서 꾸준히 사용하는 기관은 발달하고 사용하지 않는 것은 퇴화한다고 말한다.
    The theory of evolution says that organs used steadily in the body of living things develop and those that do not use degenerate.
  • Google translate 개는 후각 기관이 특별히 더 발달한 동물이래.
    Dogs are especially developed in olfactory organs.
    Google translate 그래서 다른 동물보다 냄새를 더 잘 맡는구나.
    So you smell better than any other animal.

기관: organ,きかん【器官】,organe,órgano,أجهزة الجسم,эрхтэн,cơ quan,อวัยวะ, องค์ประกอบ,organ tubuh,орган тела,器官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관 (기관)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 기관 (器官) @ Giải nghĩa

🗣️ 기관 (器官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103)