🌟 가치 (價値)

☆☆   Danh từ  

1. 값이나 귀중한 정도.

1. GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교환 가치.
    Exchange value.
  • 상품 가치.
    Commodity value.
  • 투자 가치.
    Value of investment.
  • 가치가 높다.
    Of high value.
  • 가치가 떨어지다.
    Depreciate in value.
  • 가치를 매기다.
    Value.
  • 가치가 없다.
    Not worth it.
  • 가치가 있다.
    It's worth it.
  • 가치를 평가하다.
    Evaluate the value.
  • 과수원 주인은 벌레가 먹어 상품 가치가 없는 사과를 싼값에 팔았다.
    The owner of the orchard sold apples at a low price, which were not worth the prize, eaten by worms.
  • 가치가 많이 올라서 어머니는 집에 있는 금붙이를 모두 내다 팔았다.
    The value of gold rose so much that my mother sold all the gold in the house.
  • 이렇게 오래된 미술 작품들의 가치는 어떻게 매기나요?
    How do you value these old artworks?
    작가나 제작 시기 등을 고려해서 값을 정합니다.
    Values are taken into account, for example, author or time of production.

2. 의미나 중요성.

2. GIÁ TRỊ: Ý nghĩa hay tầm quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사적 가치.
    Historical value.
  • 가치 기준.
    Value criterion.
  • 가치 체계.
    Value system.
  • 가치를 두다.
    Put value on.
  • 가치를 실현하다.
    Realize value.
  • 가치가 없다.
    Not worth it.
  • 가치가 있다.
    It's worth it.
  • 가치를 추구하다.
    Pursue value.
  • 이 책은 하나밖에 없는 원본이라서 역사적 가치가 매우 높다.
    This book is the only original, so its historical value is very high.
  • 봉사 활동은 나보다 남을 위한 일이라는 점에서 참으로 가치 있는 일이다.
    Volunteer work is worth more than i do for others.
  • 일을 그만두고 집에 있으니까 어때?
    How do you feel about quitting your job and staying home?
    가족들과 함께 지내는 시간이 많아져서 삶의 가치를 되찾은 기분이야.
    I feel like i've regained the value of my life by spending more time with my family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가치 (가치)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Sự kiện gia đình-lễ tết  


🗣️ 가치 (價値) @ Giải nghĩa

🗣️ 가치 (價値) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)