🌟 널리

☆☆   Phó từ  

1. 범위가 넓게.

1. MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널리 보급되다.
    Become widespread.
  • 널리 분포하다.
    Widely distributed.
  • 널리 사용되다.
    Widely used.
  • 널리 쓰이다.
    Widely used.
  • 널리 알려지다.
    Become widely known.
  • 널리 퍼지다.
    Spread.
  • 요즘 사람들은 벗보다 친구라는 말을 널리 쓴다.
    Nowadays people use the term friend rather than friend.
  • 다른 지방 사람들에게까지 널리 알려졌을 만큼 이 식당의 음식이 맛있다.
    The food in this restaurant is so delicious that it has been widely known to people in other provinces.
  • 컴퓨터가 예전에 비해 많이 저렴해진 것 같아요.
    I think computers are much cheaper than before.
    맞아요. 그래서 이제 거의 모든 가정에 널리 보급되었잖아요.
    That's right. so it's now widespread in almost every household.

2. 마음 넓게.

2. MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG: Một cách rộng lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널리 살피다.
    Watch widely.
  • 널리 양해하다.
    Widely understand.
  • 널리 용서하다.
    Widely forgave.
  • 널리 이해하다.
    Widely understand.
  • 과장님은 대리님의 실수를 널리 용서하고 그 책임을 묻지 않기로 하셨다.
    The chief has chosen to forgive the deputy's mistakes widely and not to hold him responsible.
  • 지수가 우리 애를 때려서 뼈가 부러졌는데 어떻게 하실 거예요?
    Ji-soo broke a bone because she hit my child. what are you going to do?
    정말 죄송합니다. 한 번만 널리 살펴 주세요.
    I'm so sorry. please take a look at it widely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널리 (널리)


🗣️ 널리 @ Giải nghĩa

🗣️ 널리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chính trị (149) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)