🌟 많다

☆☆☆   Tính từ  

1. 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.

1. NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 물건.
    Lots of things.
  • 많은 사람.
    A lot of people.
  • 많은 제품.
    A lot of products.
  • 감수성이 많다.
    Sensitive.
  • 경험이 많다.
    Experienced.
  • 과일이 많다.
    Lots of fruit.
  • 돈이 많다.
    Lots of money.
  • 수요가 많다.
    Demand is high.
  • 시기심이 많다.
    Very jealous.
  • 애정이 많다.
    Affectionate.
  • 음식이 많다.
    Lots of food.
  • 일이 많다.
    There's a lot of work.
  • 자식이 많다.
    Have many children.
  • 질투심이 많다.
    Jealous.
  • 호기심이 많다.
    Curious.
  • 승규는 장난기가 많은 개구쟁이이다.
    Seung-gyu is a mischievous naughty boy.
  • 계속되는 폭우로 전국 곳곳에서 피해가 많다.
    The heavy rains have caused a great deal of damage throughout the country.
  • 그녀는 사회 경험이 많아서 사람을 대하는 기술이 좋다.
    She has a lot of social experience, so she has good skills in dealing with people.
  • 여기 먹을 게 왜 이렇게 많아?
    Why is there so much food here?
    내가 먹고 싶어서 이것저것 좀 사 왔어.
    I bought this and that because i wanted to eat it.
Từ trái nghĩa 적다: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 많다 (만ː타) 많은 (마ː는) 많아 (마ː나) 많으니 (마ː느니) 많습니다 (만ː씀니다) 많고 (만ː코) 많지 (만ː치)
📚 Từ phái sinh: 많이: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 많다 @ Giải nghĩa

🗣️ 많다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124)