🌟 직접 (直接)

☆☆☆   Phó từ  

1. 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.

1. TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직접 가다.
    Go directly.
  • 직접 경험하다.
    Experience firsthand.
  • 직접 나서다.
    Come forward in person.
  • 직접 당하다.
    Be directly dealt with.
  • 직접 만나다.
    Meet face to face.
  • 직접 보다.
    See for yourself.
  • 직접 부딪치다.
    Hit directly.
  • 직접 오다.
    Come in person.
  • 형제를 잃은 아픔은 직접 겪어 보지 않고는 알기 어렵다.
    The pain of losing one's brother is hard to know without firsthand experience.
  • 지수는 자기 손으로 직접 그린 초상화를 나에게 선물했다.
    Ji-su presented me with a portrait of her own hand.
  • 나는 작품 속에 나오는 일들을 직접 경험하지 않고 상상만 해서는 작품이 잘 써지지 않는다.
    I can't write a work well just by imagining it without experiencing it in person.
  • 서류 제출할 때 다른 사람이 가도 되나요?
    Can someone else go when i submit the paperwork?
    아니요. 본인이 직접 오셔야 해요.
    No. you have to come yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접 (직쩝)


🗣️ 직접 (直接) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접 (直接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)