🌟 사회 (司會)

  Danh từ  

1. 회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행함.

1. SỰ DẪN CHƯƠNG TRÌNH, SỰ ĐIỀU HÀNH CHƯƠNG TRÌNH: Việc tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식의 사회.
    Wedding society.
  • 회의의 사회.
    The society of the conference.
  • 사회를 맡다.
    To preside over.
  • 사회를 보다.
    Preside over a meeting.
  • 사회를 부탁하다.
    Take care of the society.
  • 아나운서가 모교 축제의 사회를 부탁받고 흔쾌히 응했다.
    The announcer was asked to host her alma mater festival and readily responded.
  • 평소 입담이 좋기로 유명한 배우가 시상식의 사회를 맡게 되었다.
    An actor known for his usual eloquence was appointed to host the awards ceremony.
  • 네 결혼식 사회는 누가 보기로 했어?
    Who's going to watch your wedding?
    신랑 친구 중에 아주 재치 있는 사람이 있어서 그 사람한테 부탁했어.
    I asked him because one of my best friends was very witty.

2. 회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행하는 사람.

2. NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH, NGƯỜI ĐIỀU HÀNH CHƯƠNG TRÌNH: Người tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연의 사회.
    Society of performance.
  • 토론의 사회.
    A debating society.
  • 사회가 공지하다.
    Society announces.
  • 사회가 되다.
    Become a society.
  • 사회가 안내하다.
    Social guidance.
  • 사회는 한 토론자의 발언이 길어지자 이만 줄여 달라고 요청했다.
    The society asked one debater to cut back on his remarks.
  • 공연의 사회는 다음에 나올 가수를 소개하며 관객들의 호응을 유도했다.
    The society of the performance introduced the next singer and induced the audience to respond.
  • 예식이 늦어진대?
    Is the ceremony delayed?
    응, 결혼식 사회는 하객들에게 예식을 삼십 분 늦게 시작하겠다고 말했어.
    Yes, the wedding society told the guests it would start half an hour late.
Từ đồng nghĩa 사회자(司會者): 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회 (사회) 사회 (사훼)
📚 Từ phái sinh: 사회하다: 회의나 예식 따위를 진행하다., 사사롭고 마음이 바르지 못하다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 사회 (司會) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회 (司會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)