🌟 경기 (景氣)

☆☆   Danh từ  

1. 매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황.

1. TÌNH HÌNH KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt động thương mại hoặc các giao dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 부양책.
    Economic stimulus measures.
  • Google translate 경기 불황.
    Economic recession.
  • Google translate 경기 전망.
    The outlook for the economy.
  • Google translate 경기 침체.
    Economic downturn.
  • Google translate 경기 회복.
    Business recovery.
  • Google translate 경기가 나쁘다.
    Business is bad.
  • Google translate 경기가 안정되다.
    Business stabilizes.
  • Google translate 경기가 어렵다.
    The game is tough.
  • Google translate 경기가 위축되다.
    Business shrinks.
  • Google translate 경기가 좋다.
    Business is good.
  • Google translate 경기가 풀리다.
    The game is over.
  • Google translate 경기가 회복하다.
    Business picks up.
  • Google translate 장기화되고 있는 경기 불황으로 신제품 판매율이 좋지 않다.
    New product sales are not good due to the prolonged economic recession.
  • Google translate 경기가 어려워지자 많은 기업이 파산을 하고, 서민들은 생활고를 호소했다.
    When the economy got tough, many companies went bankrupt, and the working class complained of hardships.
  • Google translate 수출이 늘고 실업률도 많이 줄었어요.
    Increased exports and reduced unemployment.
    Google translate 조만간 경기가 회복될 것 같군요.
    Looks like the economy will pick up soon.

경기: economy; business,けいき【景気】,conjoncture économique,actividad del mercado, tendencia del mercado, condición de los negocios, situación económica,حالة اقتصادية,зах зээлийн нөхцөл байдал, эдийн засгийн нөхцөл байдал,tình hình kinh tế, nền kinh tế,สภาพเศรษฐกิจ, สถานการณ์ทางเศรษฐกิจ, สภาวะเศรษฐกิจ, สภาพการค้า, สภาพการตลาด,kondisi ekonomi, kondisi perekonomian,конъюнктура рынка,经济状况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경기 (경기)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Vấn đề xã hội  


🗣️ 경기 (景氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 경기 (景氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138)