🌟 시설 (施設)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적을 위하여 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건을 만듦. 또는 그런 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건.

1. CÔNG TRÌNH, TRANG THIẾT BỊ, VIỆC LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH, VIỆC XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: Việc làm ra những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà vì mục đích nào đó. Hoặc những thư như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 시설.
    Educational facilities.
  • Google translate 오락 시설.
    Entertainment facilities.
  • Google translate 편의 시설.
    Convenience facilities.
  • Google translate 최고의 시설.
    Best facilities.
  • Google translate 시설을 확충하다.
    Expand facilities.
  • Google translate 시설에 투자하다.
    Invest in facilities.
  • Google translate 이 병원의 의료 시설은 국내 최고의 수준이다.
    The hospital's medical facilities are among the best in the country.
  • Google translate 수도 시설을 정비하는 공사로 며칠 동안 단수가 될 예정이다.
    The water supply will be cut off for a few days due to the maintenance of water facilities.
  • Google translate 이 숙박업소는 조리 시설과 목욕 시설이 갖추어져 있고 값도 싸서 여행객들에게 인기가 높다.
    This property is popular with travelers because it has cooking facilities and bath facilities and is cheap.

시설: facility; installation,しせつ【施設】,installation, établissement, équipement,instalación, establecimiento, equipamiento,منشأة,байгууламж, тоног төхөөрөмж, эд хэрэгсэл, тохижилт,công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình,สิ่งอำนวยความสะดวก, การติดตั้งเครื่องอำนวยความสะดวก, อาคารที่มีสิ่งอำนวยความสะดวก, อุปกรณ์อำนวยความสะดวก,fasilitas, memfasilitasi,оборудование; средства; приспособления; удобства; оснащение; сооружения; устройства,设施,设备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시설 (시ː설)
📚 Từ phái sinh: 시설되다: 도구, 기계, 장치 따위가 베풀어져 설비되다. 시설하다: 도구, 기계, 장치 따위를 베풀어 설비하다., ‘사설하다’의 방언
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 시설 (施設) @ Giải nghĩa

🗣️ 시설 (施設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)