🌟 분야 (分野)

☆☆   Danh từ  

1. 사회 활동을 어떠한 기준에 따라 나눈 범위나 부분 중의 하나.

1. LĨNH VỰC: Một trong những phạm vi hay bộ phận chia hoạt động xã hội theo tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 분야.
    The economic sector.
  • 관심 분야.
    Area of interest.
  • 외교 분야.
    Diplomacy.
  • 전공 분야.
    Major field.
  • 분야가 다르다.
    Different fields.
  • 지수는 미술의 여러 분야 중에서도 회화에 소질이 뛰어나다.
    Jisoo is talented in painting among the various fields of art.
  • 전공을 선택할 때는 자신의 관심 분야가 무엇인지 곰곰이 생각해 보아야 한다.
    When choosing a major, you should ponder what your area of interest is.
  • 너는 왜 기자가 되고 싶니?
    Why do you want to be a reporter?
    나는 다양한 분야의 사람들을 만나서 그들의 이야기를 세상에 전하고 싶어.
    I want to meet people in various fields and tell their stories to the world.
Từ đồng nghĩa 부문(部門): 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
Từ đồng nghĩa 영역(領域): 영토, 영해, 영공 등 한 나라의 주권이 미치는 범위., 힘, 생각, 활동…
Từ đồng nghĩa 경지(境地): 학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분야 (부냐)


🗣️ 분야 (分野) @ Giải nghĩa

🗣️ 분야 (分野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)