🌟 금세

  Phó từ  

1. 시간이 얼마 지나지 않아서.

1. NGAY, NHANH CHÓNG: Thời gian trôi qua không bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금세 끝나다.
    It's over soon.
  • 금세 나타나다.
    Show up quickly.
  • 금세 녹다.
    Melt quickly.
  • 금세 닳다.
    Wear quickly.
  • 금세 도착하다.
    Arrive quickly.
  • 금세 일어나다.
    Happens quickly.
  • 금세 잠들다.
    To fall asleep quickly.
  • 난로를 켜니 실내가 금세 따뜻해졌다.
    The stove quickly warmed the room.
  • 나는 너무 피곤해서 침대에 눕자마자 금세 잠들었다.
    I was so tired that i fell asleep as soon as i lay down in bed.
  • 아프다던데 이제는 좀 괜찮아졌어요?
    He said he was sick. are you feeling better now?
    네. 약을 먹으니 효과가 금세 나타나네요.
    Yeah. the medicine is working quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금세 (금세)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.


🗣️ 금세 @ Giải nghĩa

🗣️ 금세 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)