🌟 배가 (倍加)

Danh từ  

1. 두 배 또는 몇 배로 늘어남. 또는 그렇게 늘림.

1. SỰ GẤP LÊN, VIỆC LÀM CHO GẤP LÊN: Việc tăng lên hai hoặc nhiều lần. Hoặc làm cho tăng lên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격력 배가.
    Attack ship.
  • 노력 배가.
    Double the effort.
  • 전투력 배가.
    A combatant ship.
  • 배가가 되다.
    Be a man of the family.
  • 배가를 하다.
    Play a back song.
  • 과장이 되고 나서는 처리할 업무의 양이 배가가 되었다.
    After becoming the section chief, the amount of work to be done was doubled.
  • 신제품이 인기를 끌면서 올해는 작년 매출과 비교해서 배가를 달성하였다.
    With the popularity of new products, the company has achieved a dividend price this year compared to last year's sales.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배가 (배ː가)
📚 Từ phái sinh: 배가되다(倍加되다): 두 배 또는 몇 배로 늘어나다. 배가하다(倍加하다): 두 배 또는 몇 배로 늘어나다. 또는 그렇게 늘리다.


🗣️ 배가 (倍加) @ Giải nghĩa

🗣️ 배가 (倍加) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8)