🌟 실제로 (實際 로)

☆☆   Phó từ  

1. 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.

1. TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실제로 가능하다.
    It's actually possible.
  • Google translate 실제로 경험하다.
    Experience in practice.
  • Google translate 실제로 보다.
    See in real life.
  • Google translate 실제로 일어나다.
    It actually happens.
  • Google translate 실제로 존재하다.
    It actually exists.
  • Google translate 어린 동생은 마법사가 실제로 있다고 믿는다.
    Little brother believes that the wizard actually exists.
  • Google translate 나는 실제로 읽지도 않은 책을 읽었다고 거짓말했다.
    I lied that i had read a book that i had never actually read.
  • Google translate 지수는 십 년 만에 첫사랑을 다시 만나서 결국 결혼한대.
    Jisoo meets her first love again in 10 years and eventually gets married.
    Google translate 영화에서만 있는 일인 줄 알았는데 실제로 그런 일이 있구나.
    I thought it was only in the movies, but it actually happened.
Từ đồng nghĩa 실상(實狀): 사실에 있어서.
Từ đồng nghĩa 실제(實際): 있는 그대로의 상태나 사실대로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Từ đồng nghĩa 실지로(實地로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

실제로: actually,じっさいに【実際に】,,realmente, verdaderamente,في الواقع، بالفعل,үнэхээр, үнэн хэрэг дээрээ,trong thực tế, trên thực tế,อย่างแท้จริง, โดยแท้จริง, จริง ๆ,benar-benar, sejujurnya,В действительности; на самом деле; по-настоящему,实际,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실제로 (실쩨로)


🗣️ 실제로 (實際 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 실제로 (實際 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)