🌟 실제로 (實際 로)

☆☆   Phó từ  

1. 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.

1. TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실제로 가능하다.
    It's actually possible.
  • 실제로 경험하다.
    Experience in practice.
  • 실제로 보다.
    See in real life.
  • 실제로 일어나다.
    It actually happens.
  • 실제로 존재하다.
    It actually exists.
  • 어린 동생은 마법사가 실제로 있다고 믿는다.
    Little brother believes that the wizard actually exists.
  • 나는 실제로 읽지도 않은 책을 읽었다고 거짓말했다.
    I lied that i had read a book that i had never actually read.
  • 지수는 십 년 만에 첫사랑을 다시 만나서 결국 결혼한대.
    Jisoo meets her first love again in 10 years and eventually gets married.
    영화에서만 있는 일인 줄 알았는데 실제로 그런 일이 있구나.
    I thought it was only in the movies, but it actually happened.
Từ đồng nghĩa 실상(實狀): 사실에 있어서.
Từ đồng nghĩa 실제(實際): 있는 그대로의 상태나 사실대로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Từ đồng nghĩa 실지로(實地로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실제로 (실쩨로)


🗣️ 실제로 (實際 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 실제로 (實際 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43)