🌟 장소 (場所)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.

1. NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데이트 장소.
    Date place.
  • 모임 장소.
    Meeting place.
  • 범행 장소.
    The location of the crime.
  • 보관 장소.
    Storage place.
  • 비밀 장소.
    A secret place.
  • 쇼핑 장소.
    Shopping place.
  • 약속 장소.
    The place of appointment.
  • 집회 장소.
    The venue for the rally.
  • 촬영 장소.
    Filming location.
  • 파티 장소.
    Party place.
  • 회담 장소.
    The venue for the talks.
  • 가까운 장소.
    Close place.
  • 같은 장소.
    Same place.
  • 다른 장소.
    Another place.
  • 떨어진 장소.
    A place off.
  • 마땅한 장소.
    A suitable place.
  • 만나는 장소.
    Meeting place.
  • 밀폐된 장소.
    A closed place.
  • 안전한 장소.
    A safe place.
  • 적당한 장소.
    A suitable place.
  • 정해진 장소.
    A designated place.
  • 조용한 장소.
    A quiet place.
  • 추위를 피할 장소.
    Places to avoid the cold.
  • 장소 사용료.
    Place fees.
  • 때와 장소.
    Time and place.
  • 시간과 장소.
    Time and place.
  • 장소를 변경하다.
    Change places.
  • 장소를 옮기다.
    Move the place.
  • 장소를 정하다.
    Set a place.
  • 장소를 차지하다.
    Occupy a place.
  • 장소를 찾다.
    Find a place.
  • 장소에 모이다.
    Gather in a place.
  • 이곳은 조용해서 이야기를 나누기에 좋은 장소이다.
    This is a good place to talk because it's quiet.
  • 김 대리가 이번 모임 장소로 레스토랑을 예약해 두었다.
    Assistant manager kim has reserved a restaurant for the meeting.
  • 십 분 일찍 나온 남자는 약속 장소에 차를 댄 채 여자를 기다렸다.
    The man who came out ten minutes earlier waited for the woman with his car parked at the appointment place.
  • 나는 친구들과 다음에 만날 시간과 장소를 약속하고 집으로 돌아왔다.
    I came back home promising my friends the time and place to meet next time.
  • 우리 팀이 댄스 대회에 나가기로 했는데 춤을 연습할 장소가 없어 문제였다.
    Our team was supposed to go to a dance competition, but there was no place to practice dancing, so it was a problem.
  • 내가 교통사고를 낸 장소는 내리막길이었는데, 비가 온 뒤여서 길이 미끄러웠다.
    The place where i caused the car accident was downhill, but the road was slippery after the rain.
  • 이번 수학여행 장소는 학생들이 직접 정한다면서?
    I heard the students decide the place for this school trip.
    응, 나는 제주도에 가고 싶어.
    Yes, i want to go to jeju island.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장소 (장소)
📚 thể loại: Khu vực   Diễn tả vị trí  


🗣️ 장소 (場所) @ Giải nghĩa

🗣️ 장소 (場所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)