🌟 스스로

☆☆☆   Phó từ  

1. 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.

1. TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 학비 이외에 필요한 용돈은 스스로 벌어 썼다.
    I made my own pocket money in addition to tuition.
  • 승규는 그 어려운 문제를 선생님의 도움 없이 스스로 풀었다.
    Seung-gyu solved the difficult problem himself without the teacher's help.
  • 그는 사고로 다리를 심하게 다쳐 지금은 스스로 일어설 수 없다.
    He hurt his leg badly in an accident and can't stand up on his own right now.
  • 여러분, 자기가 어질러 놓은 물건은 스스로 정리하는 거 아시죠?
    Gentlemen, you know you're organizing your own mess, right?
  • 선생님, 이 문제는 도저히 모르겠어요.
    Sir, i can't figure this out.
    계속 노력하다 보면 스스로 깨우치게 될 테니 너무 걱정하지 마.
    Don't worry too much because if you keep trying, you'll learn by yourself.

2. 남이 시키지 않았는데도 자신의 생각과 의지에 따라.

2. TỰ THÂN, TỰ MÌNH: Theo suy nghĩ hay ý định của bản thân dù người khác không sai bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 아이는 도무지 스스로 공부하지 않는다.
    My child never studies on his own.
  • 지수는 아무도 하지 않으려는 일을 먼저 하겠다고 스스로 나섰다.
    Jisoo came forward to do what no one wanted to do first.
  • 김 부장은 자신이 저지른 문제가 더 커지기 전에 스스로 회사를 그만두었다.
    Kim quit the company on his own before the problems he committed grew bigger.
  • 아이가 자꾸 거짓말을 해요. 어떡하면 좋죠?
    The kid keeps lying. what should i do?
    너무 나무라지 말고 자신의 잘못을 스스로 반성하게 해 보세요.
    Don't be too hard on yourself and let yourself reflect on your mistakes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스스로 (스스로)


🗣️ 스스로 @ Giải nghĩa

🗣️ 스스로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13)