🌟 이미

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서.

1. TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이미 결정하다.
    Decide already.
  • 이미 깨지다.
    Already broken.
  • 이미 끝나다.
    Already over.
  • 이미 늦다.
    Too late.
  • 이미 떠나다.
    Leave already.
  • 이미 돌아가다.
    Already back.
  • 이미 들어가다.
    Already in.
  • 이미 말하다.
    Already speaking.
  • 이미 망하다.
    Already screwed.
  • 이미 무너지다.
    Already broken down.
  • 이미 발생하다.
    Already occurring.
  • 이미 발표하다.
    Already announced.
  • 이미 변하다.
    Already changed.
  • 이미 보내다.
    Send already.
  • 이미 사용하다.
    Already used.
  • 이미 생기다.
    Already there.
  • 이미 어두워지다.
    It's already dark.
  • 이미 없어지다.
    Already gone.
  • 이미 정하다.
    Already set.
  • 이미 확정하다.
    Already confirmed.
  • 친구는 정신없이 달려왔지만 이미 버스는 떠난 뒤였다.
    My friend ran like a madman, but the bus had already left.
  • 생일 선물로 책을 받았는데 하필이면 이미 내가 읽은 책이었다.
    I got a book for my birthday, and it was already a book i read.
  • 나는 괜한 말을 한 것 같아서 후회가 밀려왔지만 이미 내뱉은 말이니 어쩔 수 없었다.
    I felt i shouldn't have said anything, so i was pushed back, but i couldn't help it because i had already said it.
  • 아침부터 계속 도서관에 있었는데 제가 무슨 오락실에 갔다고 그러세요.
    I've been in the library since the morning and tell him i went to some arcade.
    이미 다 알고 있으니 거짓말하지 마라.
    Don't lie because you already know it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이미 (이ː미)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 이미 @ Giải nghĩa

🗣️ 이미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43)