🌟 따라

Trợ từ  

1. ‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사.

1. RIÊNG: Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이상하게 오늘따라 전화가 많이 오네.
    Strangely, i'm getting a lot of calls today.
  • Google translate 승규하고 지수는 늘 함께 다니더니 그날따라 승규가 혼자 있더라.
    Seung-gyu and ji-soo were always together and seung-gyu was alone that day.
  • Google translate 그날따라 비가 너무 많이 와서 운전하는 게 참 힘들었지.
    It rained so much that it was hard to drive.
  • Google translate 어제 잠을 못 잤어? 왜 이렇게 졸아?
    Didn't you sleep last night? why are you dozing off?
    Google translate 그런 것도 아닌데 오늘따라 너무 피곤하고 졸리네.
    Not really, but i'm so tired and sleepy today.

따라: ttara,にかぎって【に限って】,,,,онцгойлон,riêng,อยู่ดี...ก็, ...ไม่รู้เป็นไร...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 따라 @ Giải nghĩa

🗣️ 따라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)