🌟 비행기 (飛行機)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.

1. MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내선 비행기.
    Domestic flights.
  • 국제선 비행기.
    International flights.
  • 비행기 노선.
    Plane route.
  • 비행기 사고.
    A plane crash.
  • 비행기 시간.
    Flight time.
  • 비행기 요금.
    Flight charges.
  • 비행기 조종사.
    Pilot of the plane pilot.
  • 비행기 표.
    Flight tickets.
  • 비행기 티켓.
    Flight tickets.
  • 비행기 탑승권.
    Flight boarding pass.
  • 비행기 활주로.
    The airstrip.
  • 비행기가 도착하다.
    The plane arrives.
  • 비행기가 이륙하다.
    The plane takes off.
  • 비행기가 착륙하다.
    The plane lands.
  • 비행기가 추락하다.
    The plane crashes.
  • 비행기가 출발하다.
    The plane departs.
  • 비행기를 갈아타다.
    Change planes.
  • 비행기를 놓치다.
    Miss an airplane.
  • 비행기를 예약하다.
    Book a flight.
  • 비행기를 타다.
    Take an airplane.
  • 비행기로 가다.
    Go by plane.
  • 비행기로 오다.
    Coming by plane.
  • 비행기에 싣다.
    Load on an airplane.
  • 비행기에 오르다.
    Get on an airplane.
  • 비행기에 타다.
    Get on an airplane.
  • 비행기에 탑승하다.
    To board an airplane.
  • 비행기에서 내리다.
    Get off an airplane.
  • 서울발 뉴욕행 비행기를 예약하고 싶습니다.
    I'd like to book a flight from seoul to new york.
  • 국제선 비행기를 타려면 공항에 2시간 전에 도착하는 게 안전합니다.
    To take an international flight, it is safe to arrive at the airport two hours in advance.
  • 서울에서 북경까지 비행기로 얼마나 걸려요?
    How long does it take from seoul to beijing by plane?
    두 시간 정도 걸립니다.
    It takes about two hours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비행기 (비행기)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 비행기 (飛行機) @ Giải nghĩa

🗣️ 비행기 (飛行機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)