🌟 공간 (空間)

☆☆   Danh từ  

1. 아무것도 없는 빈 곳이나 자리.

1. KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 공간.
    A large space.
  • 좁은 공간.
    Narrow space.
  • 공간이 생기다.
    Space forms.
  • 공간을 메우다.
    Fill up the space.
  • 공간을 차지하다.
    Occupy space.
  • 공간을 활용하다.
    Utilize space.
  • 집은 좁은 편이지만 수납 공간이 충분해서 생활하기에 편리해요.
    The house is small, but it's convenient to live with enough storage space.
  • 방에 있던 가구를 모두 창고로 옮겼더니 제법 넓은 공간이 생겼다.
    All the furniture in the room was moved to the warehouse and a fairly large space was created.
  • 여기는 아무것도 없어서 너무 휑하네요.
    There's nothing here, so it's too empty.
    그럼 이 공간에는 큰 화분을 놓는 게 어때요?
    So why don't we put a big pot in this space?

2. 널리 펼쳐 있는 빈 곳.

2. KHÔNG GIAN: Chỗ trống trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한한 공간.
    Infinite space.
  • 도시 공간.
    Urban space.
  • 바다 공간.
    Sea space.
  • 우주 공간.
    Space space.
  • 시간과 공간.
    Time and space.
  • 우주 공간에는 수없이 많은 별들과 행성이 존재한다.
    There are countless stars and planets in space.
  • 인터넷의 발달로 사이버 공간에서 많은 일들이 이루어진다.
    With the development of the internet, many things are done in cyberspace.
  • 이 세상 드넓은 공간 중 가장 평온한 곳은 어디일까?
    What is the most peaceful place in the world?
    사람의 손길이 쉽게 닿지 않는 곳이 평온할 것 같아.
    I think it would be peaceful where people can't reach easily.

3. 어떤 일을 하기 위한 특정한 장소.

3. KHÔNG GIAN: Nơi dành riêng để làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹지 공간.
    Green space.
  • 문화 공간.
    Cultural space.
  • 생활 공간.
    Living space.
  • 학습 공간.
    Learning space.
  • 휴식 공간.
    Rest area.
  • 공간을 창조하다.
    Create space.
  • 정부는 도심 곳곳에 공원 같은 녹지 공간을 조성했다.
    The government has created parks-like green spaces throughout the city.
  • 아이들의 학습 능률을 높이기 위해서는 제대로 된 학습 공간이 필요하다.
    Proper learning space is needed to improve children's learning efficiency.
  • 도서관의 옥상은 학생들이 문화생활을 누릴 수 있도록 만들었습니다.
    The roof of the library has made it possible for students to enjoy cultural life.
    정말 좋네요. 좋은 그림도 보고 음악도 들을 수 있는 공간인 것 같아요.
    That's great. i think it's a place where you can see good pictures and listen to music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공간 (공간)
📚 Từ phái sinh: 공간적(空間的): 공간에 관계되는. 공간적(空間的): 공간에 관계되는 것.
📚 thể loại: Khu vực   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 공간 (空間) @ Giải nghĩa

🗣️ 공간 (空間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)