🌟 분위기 (雰圍氣)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.

1. BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱한 분위기.
    A hard atmosphere.
  • 불편한 분위기.
    An uncomfortable atmosphere.
  • 슬픈 분위기.
    Sad atmosphere.
  • 어색한 분위기.
    An awkward atmosphere.
  • 분위기가 무겁다.
    The atmosphere is heavy.
  • 분위기가 부드럽다.
    The atmosphere is soft.
  • 우리 팀이 경기에 졌다는 소식에 분위기가 침울해졌다.
    The news that our team lost the game made the mood gloomy.
  • 회의는 시종일관 화기애애한 분위기 속에서 진행되었다.
    The meeting was held in a friendly atmosphere throughout the day.
  • 막내가 대학에 합격했대요.
    The youngest one got accepted to college.
    그래서 집안 분위기가 그렇게 들떠 있었구나.
    That's why the mood in the house was so exciting.
Từ tham khảo 멋: 생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양., 매우 수…
Từ tham khảo 무드(mood): 어떤 상황에서 느껴지는 기분이나 분위기.

2. 주위의 상황이나 환경.

2. BẦU KHÔNG KHÍ: Tình huống hay môi trường xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향 분위기.
    Hometown atmosphere.
  • 동네 분위기.
    Neighborhood atmosphere.
  • 시골집 분위기.
    Countryside atmosphere.
  • 아파트 분위기.
    Apartment atmosphere.
  • 학교 분위기.
    School atmosphere.
  • 분위기가 나다.
    There's an atmosphere.
  • 분위기를 맛보다.
    Taste the atmosphere.
  • 시골 기차역에서는 아직도 80년대의 분위기가 난다.
    The rural train station still has the atmosphere of the '80s.
  • 먹거리를 파는 이 골목에서는 시장 같은 분위기가 느껴진다.
    There is a market-like atmosphere in this alley that sells food.
  • 무슨 좋은 일이 있길래 사무실 분위기가 이렇게 즐거워요?
    What's so good about this office atmosphere?
    저희 팀이 올해 최우수 팀으로 뽑혔거든요.
    Our team was named the best team of the year.

3. 어떤 사람이나 사물이 가지고 있는 독특한 느낌.

3. KHÍ PHÁCH, KHÔNG KHÍ: Cảm giác độc đáo mà người hay sự vật nào đó có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고상한 분위기.
    A noble atmosphere.
  • 고집스러운 분위기.
    A stubborn atmosphere.
  • 남자다운 분위기.
    A manly atmosphere.
  • 세련된 분위기.
    A sophisticated atmosphere.
  • 우아한 분위기.
    An elegant atmosphere.
  • 지적인 분위기.
    An intellectual atmosphere.
  • 촌스러운 분위기.
    A rustic atmosphere.
  • 분위기가 나다.
    There's an atmosphere.
  • 분위기가 느껴지다.
    Feel the atmosphere.
  • 분위기를 느끼다.
    Feel the atmosphere.
  • 이모는 서른이 넘었는데도 소녀 같은 분위기가 난다.
    My aunt is over thirty and still has a girlish air.
  • 삼촌의 꽉 다문 입과 매서운 눈초리에서 강직한 분위기가 느껴진다.
    From my uncle's tight mouth and fierce eyes, i can feel a strong atmosphere.
  • 거실 가구가 굉장이 고풍스럽네요.
    The furniture in the living room is very antique.
    그런 고풍스러운 분위기가 마음에 들어서 샀어요.
    I liked the antique atmosphere, so i bought it.

4. 어떤 집단 안에 전체적으로 떠도는 기운.

4. BẦU KHÔNG KHÍ: Không khí bao trùm toàn thể trong tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회적 분위기.
    Social atmosphere.
  • 반대하는 분위기.
    An atmosphere of opposition.
  • 인정하는 분위기.
    Acceptable atmosphere.
  • 찬성하는 분위기.
    An atmosphere of approval.
  • 분위기가 되다.
    Become an atmosphere.
  • 분위기를 만들다.
    Create an atmosphere.
  • 분위기를 유도하다.
    Lead the atmosphere.
  • 분위기를 조장하다.
    Stir up the atmosphere.
  • 가족들은 모두 막내가 유학을 갔으면 하는 분위기이다.
    The whole family wants the youngest to study abroad.
  • 김 교수는 우리 사회의 문제 중 하나로 외모를 중시하는 분위기를 들었다.
    Professor kim cited an atmosphere that values appearance as one of the problems in our society.
  • 내일 일본 출장은 누가 가겠대?
    Who's going on a business trip to japan tomorrow?
    다 안 가겠다는 분위기야.
    They're not going anywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분위기 (부뉘기)


🗣️ 분위기 (雰圍氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 분위기 (雰圍氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)