🌟 물건 (物件)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질.

1. ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건을 두다.
    Keep things.
  • 물건을 맡기다.
    Leave the stuff.
  • 물건을 부수다.
    Break things down.
  • 물건을 탐내다.
    Covet things.
  • 남의 물건을 훔치다.
    Steal another's stuff.
  • 바닥에 떨어져 있는 물건은 다름 아닌 내 시계였다.
    The thing on the floor was none other than my watch.
  • 아이가 남의 물건을 훔쳤을 때에는 따끔하게 혼을 내야 한다.
    When a child steals another's property, he must be punished severely.
  • 아버지는 아무리 갖고 싶은 물건이더라도 꼭 필요한 물건이 아니면 절대 사지 않는 사람이었다.
    My father was a man who, however much he wanted, would never buy anything unless it was absolutely necessary.
  • 필요 없는 물건들은 쌓아 두지 말고 버려.
    Throw away unnecessary stuff without stacking it up.
    다 쓸 데가 있는 것들이라 버릴 만한 게 없어.
    They're all for use, so there's nothing to throw away.

2. (비유적으로) 어떤 분야에서 제법 실력이 좋은 사람.

2. NHÂN TÀI: (cách nói ẩn dụ) Người có thực lực khá giỏi trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나도 따내지 못한 계약을 따내다니 그 친구 물건물건이네요.
    He won a contract that i couldn't even get. that's his stuff.
  • 큰 경기에서도 전혀 긴장을 하지 않는 걸 보니 김 선수는 분명 큰 물건이 될 선수였다.
    Kim was definitely going to be a big object because he didn't get nervous at all even in big games.
  • 선생님은 어려운 계산도 척척 해 내는 승규를 보고 물건이라며 칭찬을 아끼지 않았다.
    The teacher praised seung-gyu, who was good at calculating difficult things.
  • 어제 청소년 야구 대회 봤어?
    Did you see the youth baseball tournament yesterday?
    응, 우승한 팀에 있는 투수는 나중에 큰 물건이 되겠던데?
    Yeah, the pitcher on the winning team is going to be a big deal later.

3. (완곡한 말로) 남자의 성기.

3. CỦA QUÍ: (Cách nói giảm nói tránh) Bộ phận sinh dục của nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건이 실하다.
    The goods are loaded.
  • 물건이 작다.
    Things are small.
  • 물건이 크다.
    The goods are large.
  • 나는 큰 체구에 비해 물건이 작아 고민이다.
    I'm troubled by the smallness of things compared to the large size.
  • 사람들은 그 남자의 물건이 다른 사람들에 비해 크다며 수군거렸다.
    People murmured that the man's goods were larger than others.
  • 민준이 물건이 꽤 실하다며?
    I heard minjun's stuff is quite substantial.
    응, 나도 저번에 목욕탕에 같이 갔다가 봤는데 평균 이상이야.
    Yes, i went to the bathhouse with him last time and it's above average.

4. 사고파는 물품.

4. MÓN HÀNG, HÀNG HÓA: Vật phẩm mua bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 값.
    The value of the object.
  • 물건을 고르다.
    Choose an item.
  • 물건을 구입하다.
    Buy things.
  • 물건을 사다.
    Buy things.
  • 물건을 팔다.
    Sell goods.
  • 나는 팔다 남은 물건을 싼값에 구입했다.
    I bought the leftovers at a low price.
  • 시장이나 백화점은 사람들이 물건을 사고파는 곳이다.
    A market or department store is a place where people buy and sell goods.
  • 손님들이 보기 좋도록 점원이 물건들을 진열대에 진열했다.
    The clerk displayed things on the shelves to make the guests look good.
  • 백화점에 쇼핑하러 갈까?
    Shall we go shopping at the department store?
    됐어. 백화점은 물건 값이 비싸잖아.
    That's enough. the items at the department store are expensive.
Từ đồng nghĩa 상품(商品): 사고파는 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물건 (물건)
📚 thể loại: Mua sắm  


🗣️ 물건 (物件) @ Giải nghĩa

🗣️ 물건 (物件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11)