🌟 못하다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.

1. LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부를 못하다.
    Not good at studying.
  • 노래를 못하다.
    Can't sing.
  • 살림을 못하다.
    Be unable to make a living.
  • 수학을 못하다.
    Not good at math.
  • 술을 못하다.
    Can't drink.
  • 영어를 못하다.
    Be poor at english.
  • 새댁은 살림을 못해서 집이 매우 어수선했다.
    The new house was very cluttered because it couldn't be saved.
  • 영어를 못하는 민준이에게 외국인과 대화하는 것은 매우 힘든 일이었다.
    It was very hard for min-jun, who was not good at english, to talk to a foreigner.
  • 자네 아들 녀석은 공부를 좀 하는가?
    Does your son study?
    아니, 공부를 못하는 편일세.
    No, i'm not good at studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못하다 (모ː타다)
📚 Từ phái sinh: 못: 동사가 나타내는 동작을 할 수 없게., 일정한 수준이나 상태에 이르지 않거나 기준에…
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 못하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 못하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)