🌟 계속 (繼續)

☆☆☆   Phó từ  

1. 끊이지 않고 잇따라.

1. LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속 가다.
    Keep going.
  • 계속 걷다.
    Keep walking.
  • 계속 늘어나다.
    Stretch on.
  • 계속 다니다.
    Keep going.
  • 계속 달리다.
    Keep running.
  • 계속 말하다.
    Keep talking.
  • 계속 살다.
    Live on.
  • 계속 올라가다.
    Keep going up.
  • 계속 유지하다.
    Hold on.
  • 계속 이어지다.
    Continue.
  • 계속 줄어들다.
    Continue to shrink.
  • 계속 확대되다.
    Continue to expand.
  • 계속 확산되다.
    Continue to spread.
  • 나는 10년 전부터 여기서 계속 살았다.
    I've lived here since ten years ago.
  • 사장은 회의에서 직원들의 의견은 듣지 않고 계속 자신의 말만 했다.
    The president didn't listen to the staff's opinions at the meeting and kept talking about himself.
  • 형한테 전화해서 집에 일찍 들어올 수 있냐고 물어봐라.
    Call your brother and ask him if he can come home early.
    아까부터 계속 전화를 했는데 안 받아요.
    I've been calling you, but you're not picking up.

2. 중단됐던 일을 다시 이어서.

2. TIẾP, TIẾP TỤC: Tiếp nối lại việc đã bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다시 계속 가다.
    Keep going again.
  • 하던 일을 계속 진행하다.
    Continue what you were doing.
  • 누나는 화장실에 다녀온 뒤 먹던 음식을 계속 먹었다.
    After my sister went to the bathroom, she kept eating the food she was eating.
  • 나는 길에서 친구를 만나 잠깐 이야기를 나눈 뒤 가던 길을 계속 갔다.
    I met a friend on the road, talked to him for a while, and then continued on on my way.
  • 선희야, 나 좀 먼저 도와주고 하던 일 계속 이어서 하면 안 될까?
    Sun-hee, can you help me first and continue what you were doing?
    응, 잠깐은 도와줄 수 있어.
    Yeah, i can help you for a second.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계속 (계ː속) 계속 (게ː속)
📚 Từ phái sinh: 계속되다(繼續되다): 끊이지 않고 이어져 나가다., 중단됐던 일이 다시 이어져 나가다. 계속적(繼續的): 끊이지 않고 이어 나가는. 계속적(繼續的): 끊이지 않고 이어 나가는 것. 계속하다(繼續하다): 끊지 않고 이어 나가다., 중단됐던 일을 다시 이어 나가다.
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 계속 (繼續) @ Giải nghĩa

🗣️ 계속 (繼續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)