🌟 차다

☆☆☆   Động từ  

1. 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.

1. MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수갑을 차다.
    Put on handcuffs.
  • 시계를 차다.
    Put on a watch.
  • 총을 차다.
    Kick a gun.
  • 칼을 차다.
    Kick a knife.
  • 팔찌를 차다.
    Wear a bracelet.
  • 허리띠를 차다.
    Buckle up.
  • 지수는 손목에 고급 시계를 차고 있었다.
    Jisoo wore a high-end watch on her wrist.
  • 승규는 허리가 큰 바지를 줄이기 귀찮다며 허리띠를 차고 다녔다.
    Seung-gyu wore a belt, saying he was too lazy to shrink pants with a big waist.
  • 우리 전쟁 놀이 할래?
    Shall we play war games?
    좋아. 난 칼을 테니까 너는 활을 매.
    All right. i'll kick the knife, so you tie the bow.

2. (속된 말로) 애인을 만들어 데리고 다니다.

2. DẮT THEO, DẪN THEO: (cách nói thông tục) Có người yêu và dẫn theo cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계집을 차다.
    Kick a bitch.
  • 남자를 차다.
    Kick a man.
  • 어린 여자를 차다.
    Kick a young woman.
  • 몇 년 만에 집에 돌아온 사내는 어린 여자를 차고 돌아왔다.
    A man who came home after a few years came back with a young woman.
  • 그는 서울로 가더니 반반한 계집 하나를 차고 다닌다는 소문이 돌았다.
    When he went to seoul, he was rumored to be carrying a nice girl.
  • 걔 요즘 만나는 남자가 있다면서?
    I heard she's seeing a guy these days.
    응, 반반한 남자애 한 명 차고 돌아다니는 것 같더라.
    Yeah, it looked like a nice boy was walking around in a bitches.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차다 (차다) () 차니 ()
📚 Từ phái sinh: 채우다: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다.
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 차다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sở thích (103) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)