🌟 깊이

☆☆   Danh từ  

1. 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리.

1. ĐỘ SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 깊이.
    Average depth.
  • 강물의 깊이.
    The depth of a river.
  • 구멍의 깊이.
    Depth of hole.
  • 바다의 깊이.
    Depth of the sea.
  • 깊이가 얕다.
    The depth is shallow.
  • 깊이가 상당하다.
    Of considerable depth.
  • 깊이를 재다.
    Measure the depth.
  • 깊이에 맞추다.
    Adjust to depth.
  • 이 호수의 최고 수심은 백 미터로, 깊이가 꽤 깊은 편이다.
    The top water of this lake is a hundred meters deep, quite deep.
  • 일꾼들이 설계도를 보면서 파야 할 땅의 깊이를 논의하고 있었다.
    The workers were discussing the depth of land to dig while looking at the blueprints.

2. 생각이 가볍지 않고 신중함.

2. ĐỘ SÂU, ĐỘ CHÍN: Suy nghĩ không hời hợt mà thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊이가 드러나다.
    Depth revealed.
  • 깊이가 부족하다.
    Lacking depth.
  • 깊이가 있다.
    There's depth.
  • 깊이가 없다.
    There is no depth.
  • 깊이가 필요하다.
    Need depth.
  • 깊이를 더하다.
    Add depth.
  • 이 소설은 다소 깊이 있는 작품이라 완전히 이해하기가 어렵다.
    This novel is a rather profound work, so it is difficult to fully understand.
  • 김 선생님은 깊이가 있는 사람이라 그와 대화해 본 사람들은 모두 감탄을 금치 못했다.
    Mr. kim is a deep-seated person, and everyone who has spoken to him was amazed.
  • 민준이는 배려심이 부족한 것 같아.
    Min-joon seems to lack consideration.
    맞아. 생각에 깊이가 없어서 그런지 상대방의 마음을 잘 헤아리지 못하는 것 같아.
    That's right. maybe it's because i don't have deep thoughts, but i don't think i can understand the other person's feelings well.

3. 어떤 내용이 지니고 있는 수준이 높음.

3. ĐỘ SÂU, SỰ SÂU SẮC: Tiêu chuẩn cao mà nội dung nào đó có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철학적 깊이.
    Philosophy depth.
  • 마음의 깊이.
    Depth of mind.
  • 사고의 깊이.
    The depth of the accident.
  • 예술의 깊이.
    The depth of art.
  • 깊이가 있다.
    There's depth.
  • 어머니의 사랑의 깊이는 우리가 감히 잴 수도 없을 만큼 크다.
    The depth of mother's love is so great that we cannot dare to measure it.
  • 이 논문은 기존 논의를 보완하면서 학문의 깊이를 더해 주는 훌륭한 결과물이다.
    This paper is an excellent result that adds to the depth of learning while complementing existing discussions.
  • 김 교수의 논문이 학회에서 큰 비판을 받았다며?
    I heard that professor kim's paper was highly criticized by the academic community.
    응. 내용에 깊이가 없고 기존의 이론과 크게 다른 점이 없었대.
    Yeah. there's no depth in the content and there's not much difference from the existing theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깊이 (기피)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 깊이 @ Giải nghĩa

🗣️ 깊이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)