🌟 모임

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.

1. CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 모임.
    A family gathering.
  • 모임.
    A family gathering.
  • 모임.
    Drinking party.
  • 친목 모임.
    Friendship meetings.
  • 모임이 있다.
    There is a meeting.
  • 모임을 갖다.
    Hold a meeting.
  • 모임에 나가다.
    Attend a meeting.
  • 모임에 참여하다.
    Participate in a meeting.
  • 나는 술을 좋아해 친구들과의 모임이 잦다.
    I like drinking, so i often get together with my friends.
  • 오늘 계 모임으로 간 식당은 아주 맛이 좋았다.
    The restaurant i went to today's meeting was very delicious.
  • 우리 교회에서는 예배가 끝나면 친목 모임이 있다.
    In our church there is a social gathering after the service.
  • 저 오늘 가족 모임이 있어서 조금 일찍 가 보겠습니다.
    I have a family meeting today, so i'm going to leave a little early.
    아. 오늘이 어머님 생신이라고 그랬지? 가 봐.
    Ah. you said today was your mother's birthday, right? go ahead.

2. 어떤 목적을 위하여 여러 사람이 함께 조직한 단체.

2. NHÓM, TỔ CHỨC: Tập thể do nhiều người cùng tổ chức vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모임이 결성되다.
    A group is formed.
  • 모임을 갖다.
    Hold a meeting.
  • 모임을 결성하다.
    Form a meeting.
  • 모임을 만들다.
    Form a meeting.
  • 모임에 참여하다.
    Participate in a meeting.
  • 우리는 환경 보호를 위한 모임인 ‘지킴이’를 결성했다.
    We have formed a group called protector, a group for environmental protection.
  • 우리들은 공정한 민주 사회를 위해 ‘민주 사회를 위한 변호사 모임’이라는 단체를 만들었다.
    We have formed a group called lawyers for a democratic society for a fair democratic society.
  • 우리, 자전거가 취미인 사람들을 모아서 모임 하나 만들까?
    Shall we gather people whose hobby is cycling and make a gathering?
    좋은 생각이야! 같이 자전거도 타러 다니는 그런 모임이 갖고 싶었어!
    Good idea! i wanted to have a gathering where we can ride bicycles together!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모임 (모임)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 모임 @ Giải nghĩa

🗣️ 모임 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)