🌟 많이

☆☆☆   Phó từ  

1. 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.

1. NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많이 나타나다.
    Show up a great deal.
  • 많이 먹다.
    Eat a lot.
  • 많이 사다.
    Buy a lot.
  • 많이 생각하다.
    Think a lot.
  • 많이 아프다.
    It hurts a lot.
  • 많이 오다.
    Come a lot.
  • 많이 읽다.
    Read a lot.
  • 많이 팔다.
    Sell a lot.
  • 지난 밤에 술을 많이 마셨더니 속이 거북했다.
    I felt sick from drinking too much last night.
  • 그는 평생을 쓰고도 남을 만큼 돈을 많이 벌었다고 했다.
    He said he made enough money to last a lifetime.
  • 그 상자는 생각보다 많이 무거워서 남자 둘이서도 들기 힘들었다.
    The box was heavier than i thought, so it was hard for two men to lift.
  • 간밤에 많이 온 비로 논밭은 물에 잠겼고, 집 안까지 빗물이 들어왔다.
    The heavy rain last night flooded the paddy fields, and rainwater came into the house.
  • 엄마, 배가 너무 아파요.
    Mom, my stomach hurts so much.
    밥을 많이 먹더니 결국 배탈이 났네. 그러게 조금만 먹으라고 했잖아.
    I had a stomachache after eating a lot. yeah, i told you to eat just a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 많이 (마ː니)
📚 Từ phái sinh: 많다: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 많이 @ Giải nghĩa

🗣️ 많이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)