🌟 서로

Danh từ  

1. 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.

1. NHAU, LẪN NHAU: Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서로의 행복.
    Each other's happiness.
  • 서로가 돕다.
    Help each other.
  • 서로가 협력하다.
    Co-operate with each other.
  • 서로를 사랑하다.
    Love each other.
  • 서로를 위로하다.
    Comfort each other.
  • 서로를 위하다.
    For each other.
  • 두 남녀는 다가가지 못하고 서로를 바라보기만 했다.
    The two men and women couldn't get close and just looked at each other.
  • 남편은 아내와 하루빨리 이혼하는 것이 서로를 위하는 길이라고 생각했다.
    The husband thought that divorce from his wife as soon as possible was the way for each other.
  • 가능하면 서로에게 이익이 되는 쪽으로 합의를 봅시다.
    Let's settle on a mutually beneficial basis if possible.
    그거야 저도 바라는 바입니다.
    That's what i want.
Từ đồng nghĩa 상호(相互): 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 모두.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서로 (서로)


🗣️ 서로 @ Giải nghĩa

🗣️ 서로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)