🌟 과정 (課程)

  Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 지속되는 학업이나 연구.

1. KHÓA, CHƯƠNG TRÌNH (HỌC, NGHIÊN CỨU): Sự nghiên cứu hay học tập liên tục trong suốt khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 과정.
    Advanced courses.
  • 고등학교 과정.
    High school course.
  • 대학 과정.
    A college course.
  • 박사 과정.
    Ph.d. program.
  • 석사 과정.
    Master's course.
  • 이 학년 과정.
    This grade course.
  • 일 학기 과정.
    One semester course.
  • 중학교 과정.
    Middle school course.
  • 과정을 밟다.
    Take the course.
  • 과정을 이수하다.
    Complete a course.
  • 과정에 들어가다.
    Enter the process.
  • 그 대학생은 학부를 졸업하고 나서 바로 대학원 과정에 들어갔다.
    The college student went straight to graduate school after graduating from the undergraduate department.
  • 전 교과의 과정을 우수한 성적으로 마치는 학생에게는 상장이 주어진다.
    Students who complete the entire curriculum with excellent grades are given a certificate of merit.
  • 호주로 이민을 가신다고요?
    You're emigrating to australia?
    네. 제 아들이 중학교 삼 학년 과정을 마치는 대로 바로 떠나려고요.
    Yeah. i'm leaving as soon as my son finishes his third year of junior high school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과정 (과정)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập  


🗣️ 과정 (課程) @ Giải nghĩa

🗣️ 과정 (課程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)