🌟 모두

☆☆☆   Phó từ  

1. 빠짐없이 다.

1. MỌI: Tất cả mà không bỏ sót .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 모두.
    All the family.
  • 관객 모두.
    All the audience.
  • 국민 모두.
    All the people.
  • 남녀 모두.
    Both men and women.
  • 너희 모두.
    All of you.
  • 양쪽 모두.
    Both.
  • 양측 모두.
    Both sides.
  • 우리 모두.
    All of us.
  • 모두 함께.
    All together.
  • 우리 모두 함께 노래를 부릅시다.
    Let's all sing together.
  • 나는 병에 담긴 물을 모두 쏟고 말았다.
    I spilled all the water in the bottle.
  • 수업이 끝나자 학생들이 모두 선생님께 인사를 하였다.
    All the students greeted the teacher at the end of the class.
  • 승규야, 어쩌다 병이 났니?
    Seung-gyu, how did you get sick?
    여행을 갔다가 유명한 곳을 모두 보려다 보니 몸살이 났어.
    I got sick from traveling and trying to see all the famous places.
Từ đồng nghĩa 전부(全部): 빠짐없이 다.
Từ đồng nghĩa 공히(共히): 빠짐없이 다.

2. 다 합쳐서.

2. TẤT CẢ: Gộp chung hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모두 다섯 개가 팔리다.
    All five are sold.
  • 모두 만 원이 들다.
    It all costs 10,000 won.
  • 모두 열 개가 있다.
    There are ten in all.
  • 모두 천에 달하다.
    It all amounts to a thousand.
  • 모두 셋으로 되어 있다.
    It's all in three.
  • 우리 가족은 모두 네 사람입니다.
    My family is all four people.
  • 책을 사는 데에 모두 삼 만원이 들었다.
    It cost thirty thousand won in all.
  • 오늘 몇 명이 지각을 했지?
    How many people were late today?
    나까지 포함해서 모두 네 명이 지각을 했어.
    Four people were late, including me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모두 (모두)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 모두 @ Giải nghĩa

🗣️ 모두 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86)