🌟 능력 (能力)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 힘.

1. KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처리 능력.
    Processing ability.
  • 해결 능력.
    Solving ability.
  • 능력 계발.
    Ability development.
  • 능력이 모자라다.
    Lack of ability.
  • 능력이 없다.
    Not capable.
  • 능력이 있다.
    Have ability.
  • 능력을 기르다.
    Develop one's ability.
  • 능력을 시험하다.
    Test ability.
  • 능력을 배양하다.
    Cultivate one's ability.
  • 능력을 인정하다.
    Acknowledge ability.
  • 능력에 부치다.
    Promote to ability.
  • 그녀는 혼자서도 무대를 가득 채울 수 있는 능력 있는 배우이다.
    She is a capable actor who can fill the stage on her own.
  • 혼자만의 능력으로 풀기 어려운 문제도 여러 사람이 함께 노력하면 해결할 수 있는 경우가 많다.
    Problems that are difficult to solve by one's own ability can often be solved if several people work together.
  • 우리 아이는 책 읽기를 싫어해서 어떤 책을 사 줘야 할지 고민이 많아.
    My child doesn't like to read books, so i'm thinking about which books to buy him.
    책을 골라 주려고 하지 말고 스스로 책을 잘 고를 수 있는 능력을 키워 주는 게 좋지 않을까?
    Wouldn't it be better to develop your own ability to choose books on your own instead of trying to pick them out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능력 (능녁) 능력이 (능녀기) 능력도 (능녁또) 능력만 (능녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 능력 (能力) @ Giải nghĩa

🗣️ 능력 (能力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)