🌟 먼저

☆☆☆   Danh từ  

1. 시간이나 순서에서 앞선 때.

1. TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먼저의 사례.
    The first instance.
  • 먼저의 일.
    Priority work.
  • 먼저가 낫다.
    Better first.
  • 먼저를 떠올리다.
    Think of first.
  • 먼저를 참고하다.
    See first.
  • 지수는 먼저의 면접에서 실패했던 것을 교훈 삼아 다음 면접을 대비하고 있다.
    Ji-su is preparing for the next interview, taking lessons from her failure in the first interview.
  • 이번에 출간할 책의 표지 디자인으로 첫 번째 샘플과 두 번째 샘플 중 어떤 것이 더 나을까요?
    Which would be better, the cover design of the book to be published this time, the first sample or the second sample?
    먼저가 더 낫네요.
    It's better to go first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼저 (먼저)
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  


🗣️ 먼저 @ Giải nghĩa

🗣️ 먼저 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98)