🌟 피부 (皮膚)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.

1. DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건성 피부.
    Dry skin.
  • 아기 피부.
    Baby skin.
  • 까만 피부.
    Black skin.
  • 팽팽한 피부.
    Tight skin.
  • 하얀 피부.
    White skin.
  • 피부 관리.
    Skin care.
  • 피부 노화.
    Skin aging.
  • 피부가 곱다.
    Have fair skin.
  • 피부가 거칠다.
    Rough skin.
  • 피부가 민감하다.
    Skin is sensitive.
  • 피부가 부드럽다.
    Smooth skin.
  • 피부가 약하다.
    Skin is weak.
  • 겨울에는 피부가 건조해지기 쉽다.
    It is easy for the skin to dry in winter.
  • 아이의 피부는 하얗고 부드러웠다.
    The child's skin was white and soft.
  • 피부는 우리 몸의 온도를 조절해 준다.
    The skin regulates the temperature of our bodies.
  • 저 배우 피부 너무 좋지 않니?
    Isn't that actor's skin so nice?
    응. 진짜 맑고 투명해.
    Yeah. it's so clear and transparent.
Từ tham khảo 살갗: 사람의 몸을 이루는 살의 겉 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피부 (피부)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 피부 (皮膚) @ Giải nghĩa

🗣️ 피부 (皮膚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149)